Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
89
|
13
|
G7 |
756
|
224
|
269
|
G6 |
3892
6936
5606
|
3231
0169
4995
|
9052
4933
7893
|
G5 |
4879
|
4717
|
1314
|
G4 |
98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458
|
87620
79402
54824
62572
54767
54003
53659
|
38916
07682
35408
33902
26447
14316
24810
|
G3 |
75445
91705
|
60929
91475
|
22200
58746
|
G2 |
78070
|
21389
|
38679
|
G1 |
98528
|
70132
|
26995
|
ĐB |
071137
|
526289
|
137098
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 06 | 02, 03 | 00, 02, 08 |
1 | 15 | 17 | 10, 13, 14, 16, 16 |
2 | 23, 27, 28 | 20, 24, 24, 29 | |
3 | 36, 37, 37 | 31, 32 | 33 |
4 | 45, 46 | 46, 47 | |
5 | 56, 57, 58 | 59 | 52 |
6 | 67, 69 | 69 | |
7 | 70, 79 | 72, 75 | 79 |
8 | 89, 89, 89 | 82 | |
9 | 92 | 95 | 93, 95, 98 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
77
|
03
|
G7 |
190
|
001
|
404
|
G6 |
6132
9431
8059
|
1092
1017
8970
|
7314
3109
6022
|
G5 |
9078
|
8276
|
3663
|
G4 |
11191
43395
08624
93200
06129
19480
83588
|
95973
34831
31580
90458
75459
82405
15827
|
62722
52288
90578
19698
17501
94245
63414
|
G3 |
77561
67098
|
53346
66396
|
64696
81119
|
G2 |
11138
|
74683
|
82332
|
G1 |
90593
|
45676
|
77139
|
ĐB |
657068
|
929490
|
458845
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01, 05 | 01, 03, 04, 09 |
1 | 17 | 14, 14, 19 | |
2 | 24, 29 | 27 | 22, 22 |
3 | 31, 32, 38 | 31 | 32, 39 |
4 | 46 | 45, 45 | |
5 | 59 | 58, 59 | |
6 | 61, 68 | 63 | |
7 | 78 | 70, 73, 76, 76, 77 | 78 |
8 | 80, 82, 88 | 80, 83 | 88 |
9 | 90, 91, 93, 95, 98 | 90, 92, 96 | 96, 98 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
82
|
42
|
G7 |
468
|
503
|
873
|
G6 |
3085
3266
8729
|
6120
0468
3714
|
8472
4734
3042
|
G5 |
8386
|
7170
|
9955
|
G4 |
05507
36905
42924
92534
70702
73343
13562
|
77711
32788
20734
26374
54237
54314
86912
|
29819
28145
41236
44230
94312
36965
94019
|
G3 |
36403
24252
|
86705
53139
|
79979
85070
|
G2 |
49816
|
54610
|
04948
|
G1 |
74425
|
34718
|
46508
|
ĐB |
863266
|
901319
|
129052
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05, 07 | 03, 05 | 08 |
1 | 16 | 10, 11, 12, 14, 14, 18, 19 | 12, 19, 19 |
2 | 24, 25, 29 | 20 | |
3 | 34 | 34, 37, 39 | 30, 34, 36 |
4 | 43 | 42, 42, 45, 48 | |
5 | 52 | 52, 55 | |
6 | 62, 66, 66, 68 | 68 | 65 |
7 | 70, 74 | 70, 72, 73, 79 | |
8 | 85, 86 | 82, 88 | |
9 | 93 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
38
|
03
|
G7 |
372
|
868
|
728
|
G6 |
2970
6453
5724
|
5250
6826
7503
|
9640
9689
9303
|
G5 |
5342
|
0438
|
0260
|
G4 |
94061
70590
54456
17420
78073
07804
36709
|
44091
83794
00833
20455
41171
58321
12949
|
18526
71271
60020
22531
58529
58020
71883
|
G3 |
66114
01489
|
80501
64941
|
83296
81479
|
G2 |
12074
|
90334
|
54547
|
G1 |
19600
|
87747
|
77242
|
ĐB |
076641
|
156650
|
933087
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 09 | 01, 03 | 03, 03 |
1 | 14, 17 | ||
2 | 20, 24 | 21, 26 | 20, 20, 26, 28, 29 |
3 | 33, 34, 38, 38 | 31 | |
4 | 41, 42 | 41, 47, 49 | 40, 42, 47 |
5 | 53, 56 | 50, 50, 55 | |
6 | 61 | 68 | 60 |
7 | 70, 72, 73, 74 | 71 | 71, 79 |
8 | 89 | 83, 87, 89 | |
9 | 90 | 91, 94 | 96 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
30
|
95
|
G7 |
269
|
410
|
273
|
G6 |
8164
4328
8960
|
7190
3709
7185
|
8607
4510
9792
|
G5 |
7418
|
5946
|
5051
|
G4 |
12305
41228
63119
03532
20980
46261
58888
|
12773
24600
95429
60644
96779
18924
65355
|
07784
35641
35282
93266
90546
19563
54723
|
G3 |
41371
65966
|
72200
31359
|
71602
99808
|
G2 |
93402
|
53051
|
67731
|
G1 |
77283
|
11830
|
60528
|
ĐB |
005354
|
773216
|
845119
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 05 | 00, 00, 09 | 02, 07, 08 |
1 | 18, 19 | 10, 16 | 10, 19 |
2 | 28, 28 | 24, 29 | 23, 28 |
3 | 32 | 30, 30 | 31 |
4 | 47 | 44, 46 | 41, 46 |
5 | 54 | 51, 55, 59 | 51 |
6 | 60, 61, 64, 66, 69 | 63, 66 | |
7 | 71 | 73, 79 | 73 |
8 | 80, 83, 88 | 85 | 82, 84 |
9 | 90 | 92, 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
86
|
47
|
G7 |
267
|
310
|
809
|
G6 |
8226
9286
1277
|
8167
6193
5450
|
1604
4560
0667
|
G5 |
1703
|
6442
|
5072
|
G4 |
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
|
44701
71496
06369
85102
89736
02865
74281
|
80774
25369
73653
87524
24931
06306
70174
|
G3 |
83861
89877
|
42852
50409
|
23485
54516
|
G2 |
76554
|
28516
|
51989
|
G1 |
26044
|
40518
|
82458
|
ĐB |
805109
|
525964
|
376838
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 09 | 01, 02, 09 | 04, 06, 09 |
1 | 19 | 10, 16, 18 | 16 |
2 | 26 | 24 | |
3 | 36 | 31, 38 | |
4 | 41, 44 | 42 | 47 |
5 | 52, 54, 58 | 50, 52 | 53, 58 |
6 | 61, 67 | 64, 65, 67, 69 | 60, 67, 69 |
7 | 71, 73, 77, 77 | 72, 74, 74 | |
8 | 80, 86 | 81, 86 | 85, 89 |
9 | 93, 96 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
42
|
02
|
G7 |
510
|
126
|
419
|
G6 |
7209
9965
8376
|
2811
6404
4159
|
6789
5442
3968
|
G5 |
8819
|
5390
|
8217
|
G4 |
78159
22783
20029
62592
30390
85160
49329
|
32357
35027
02026
58846
93930
98153
59342
|
77885
98356
36646
37947
22951
24328
68033
|
G3 |
77429
65096
|
51913
11433
|
59413
04368
|
G2 |
87582
|
36631
|
27881
|
G1 |
25879
|
86838
|
38508
|
ĐB |
432071
|
850119
|
770178
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 09 | 04 | 02, 08 |
1 | 10, 19 | 11, 13, 19 | 13, 17, 19 |
2 | 23, 29, 29, 29 | 26, 26, 27 | 28 |
3 | 30, 31, 33, 38 | 33 | |
4 | 42, 42, 46 | 42, 46, 47 | |
5 | 59 | 53, 57, 59 | 51, 56 |
6 | 60, 65 | 68, 68 | |
7 | 71, 76, 79 | 78 | |
8 | 82, 83 | 81, 85, 89 | |
9 | 90, 92, 96 | 90 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.